Có 1 kết quả:
反手 fǎn shǒu ㄈㄢˇ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn a hand over
(2) to put one's hand behind one's back
(3) fig. easily done
(2) to put one's hand behind one's back
(3) fig. easily done
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0